- Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 4X/ độ
mở 0.1 khoảng cách làm việc 27.8 mm: 01
- Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 10X/ độ
mở 0.25 khoảng cách làm việc 8.0 mm: 01
- Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 40X/ độ
mở 0.65 khoảng cách làm việc 0.6 mm: 01
- Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 100X/
độ mở 1.25 khoảng cách làm việc 0.13 mm: 01 cái
- Thị kính 10X/20: 02
Thông số kỹ thuật:
- Hệ thống quang học: Vô cực
- Đầu quan sât loại 3 đường truyền quang chống mốc
bộ dẫn sáng (thị kính/cổng camera theo tỷ lệ 100/0
hoặc 0/100) khoảng cách điều chỉnh giữa 2 đồng tử:
48 - 75 mm khoảng điều chỉnh Eyepoint: 375.0 ‒ 427.9 mm
- Thị kính chống mốc 10X với quang trường 20 mm
- Mâm gắn vật kính: 4 vị trí.
- Bộ vật kính chống mốc bao gồm:
+ Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 4X/ độ
mở 0.1 khoảng cách làm việc 27.8 mm: 01
+ Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 10X/ độ
mở 0.25 khoảng cách làm việc 8.0 mm: 01
+ Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 40X/ độ
mở 0.65 khoảng c ch làm việc 0.6 mm: 01
+ Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 100X/
độ mở 1.25 khoảng cách làm việc 0.13 mm: 01
- Bàn sa trượt kích thước: khoảng 211 x 154 mm có
thể dịch chuyển theo hai chiều X – Y với khoảng cách
76 mm theo chiều X và 52 mm theo chiều Y.
- Điều chỉnh tiêu cự: Điều chỉnh tiêu cự tinh/thô nhẹ
dễ dàng giới hạn điều chỉnh tiêu cự 15 mm chu kỳ
xoay của núm điều chỉnh thô là 36.8 mm. Độ chính xác của điều chỉnh tiêu cự tinh là 2.5µm
- Tụ quang loại Abbe N.A.1.25 (khi dùng dầu soi).
dùng cho kỹ thuật trường sáng.
- Hệ thống chiếu sáng theo phương phá p Koehler với nguồn sáng đèn LED.
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 4X/ độ
mở 0.1 khoảng cách làm việc 27.8 mm: 01
- Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 10X/ độ
mở 0.25 khoảng cách làm việc 8.0 mm: 01
- Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 40X/ độ
mở 0.65 khoảng cách làm việc 0.6 mm: 01
- Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 100X/
độ mở 1.25 khoảng cách làm việc 0.13 mm: 01 cái
- Thị kính 10X/20: 02
Thông số kỹ thuật:
- Hệ thống quang học: Vô cực
- Đầu quan sât loại 3 đường truyền quang chống mốc
bộ dẫn sáng (thị kính/cổng camera theo tỷ lệ 100/0
hoặc 0/100) khoảng cách điều chỉnh giữa 2 đồng tử:
48 - 75 mm khoảng điều chỉnh Eyepoint: 375.0 ‒ 427.9 mm
- Thị kính chống mốc 10X với quang trường 20 mm
- Mâm gắn vật kính: 4 vị trí.
- Bộ vật kính chống mốc bao gồm:
+ Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 4X/ độ
mở 0.1 khoảng cách làm việc 27.8 mm: 01
+ Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 10X/ độ
mở 0.25 khoảng cách làm việc 8.0 mm: 01
+ Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 40X/ độ
mở 0.65 khoảng c ch làm việc 0.6 mm: 01
+ Vật kính phẳng tiêu sắc loại Plan Achromat 100X/
độ mở 1.25 khoảng cách làm việc 0.13 mm: 01
- Bàn sa trượt kích thước: khoảng 211 x 154 mm có
thể dịch chuyển theo hai chiều X – Y với khoảng cách
76 mm theo chiều X và 52 mm theo chiều Y.
- Điều chỉnh tiêu cự: Điều chỉnh tiêu cự tinh/thô nhẹ
dễ dàng giới hạn điều chỉnh tiêu cự 15 mm chu kỳ
xoay của núm điều chỉnh thô là 36.8 mm. Độ chính xác của điều chỉnh tiêu cự tinh là 2.5µm
- Tụ quang loại Abbe N.A.1.25 (khi dùng dầu soi).
dùng cho kỹ thuật trường sáng.
- Hệ thống chiếu sáng theo phương phá p Koehler với nguồn sáng đèn LED.
- Nguồn điện: 220V/50Hz